Visa du học |
Visa lao động |
Visa du lịch |
Visa du học sinh |
Visa làm việc kết hợp du lịch |
Visa du lịch, thăm thân, công tác |
Visa người giám hộ du học sinh |
|
|
Visa đầu tư – kinh doanh |
Visa tay nghề |
Visa thân nhân |
Visa Canada diện kinh doanh – đầu tư (tạm trú) |
Visa Canada diện tay nghề độc lập (thường trú) |
Visa đính hôn |
Visa Canada diện kinh doanh đổi mới (tạm trú) |
Visa Canada diện tay nghề có bảo lãnh (thường trú) |
Visa vợ chồng |
Visa Canada diện đầu tư (tạm trú) |
Visa Canada diện tay nghề có bảo lãnh (tạm trú) |
Visa bảo lãnh cha mẹ không đóng tiền |
Visa Canada diện đầu tư trọng yếu (tạm trú) |
Visa Canada diện tay nghề ngành kỹ thuật (tạm trú) |
Visa bảo lãnh cha mẹ (thường trú) |
Visa Canada diện đầu tư cao cấp(tạm trú) |
Visa vùng miền (nội địa) |
Visa bảo lãnh cha mẹ (thường trú) |
Visa Canada diện đầu tư và kinh doanh sáng tạo (thường trú) |
Visa vùng miền có bảo lãnh (nội trú, tạm trú) |
Visa bảo lãnh con ruột |
Visa Canada diện doanh nhân tài năng – Visa 132 |
Visa du học sinh mới tốt nghiệp (nội địa, tạm trú) |
Visa bảo lãnh con nuôi (thường trú) |
Visa Canada diện doanh nhân độc lập – Visa 890 (thường trú) |
Visa doanh nghiệp bảo trợ (tạm trú – thường trú) |
Visa bảo lãnh người con phụ thuộc |
Visa Canada diện đầu tư độc lập – Visa 891 (thường trú) |
|
Visa bảo lãnh người thân già yếu |
Visa Canada diện doanh nhân có bảo lãnh – Visa 892 (thường trú) |
|
Visa bảo lãnh người thân duy nhất |
Visa Canada diện đầu tư có bảo lãnh – Visa 893 (thường trú) |
|
Visa chăm sóc người thân |
|
|
Visa bảo lãnh người thân là trẻ mồ côi |